Từ điển Tiếng Việt "gạch Vồ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"gạch vồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gạch vồ
- Thứ gạch rộng và dày.
nd. Gạch khổ to, để xây tường thành. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Gạch Vồ Là Gì
-
Gạch Vồ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gạch Vồ - Wiki Là Gì
-
Gạch Vồ
-
Gạch Vồ Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Gạch Vồ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Từ Gạch Vồ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'gạch Vồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Gạch Vồ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
GẠCH BÊ TÔNG CỐT LIỆU, PHÂN LOẠI VÀ TÍNH ỨNG DỤNG
-
Gạch Vồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kích Thước Gạch Block Phổ Biến Trong Xây Dựng
-
Mách Bạn Cách Phân Biệt Các Loại Gạch Bê Tông đơn Giản, C | 9houz