Từ điển Tiếng Việt "gần đây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gần đây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gần đây
- trgt 1. ở ngay bên cạnh: Sinh rằng lân lí ra vào, gần đây nào phải người nào xa xôi (K) 2. Trong thời gian không xa: Gần đây tôi có gặp anh ấy.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgần đây
gần đây- adv
- nearby
- gần đây có một cái chợ: there is a market nearby recently; not long ago
- nearby
Lĩnh vực: xây dựng |
recently |
|
|
|
Từ khóa » Gần đây Nhất Là Gì
-
Gần đây Nhất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GẦN ĐÂY NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN NHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tên Cuốn Sách Gần đây Nhất Em đọc Là Gì? | Báo Dân Trí
-
Cách Bật Tính Năng Tìm Quanh đây để Tìm Bạn Trên Zalo đơn Giản Nhất
-
Cách Xem Bài Viết Gần đây Nhất Trên Facebook
-
Số điện Thoại Thường Xuyên Liên Lạc Gần Nhất Là Gì? - DichvuMobi.Net
-
Ngày Gần đây Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tìm Hiểu Bảng Sao Kê Thẻ Tín Dụng – HSBC VN
-
Trang Hoạt động Gần đây Là Trang Gì? - Microsoft Support