Từ điển Tiếng Việt "gạn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gạn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gạn

- đg. 1. Đổ khẽ để lấy phần trong hay phần nước và để cặn hay cái lại: Gạn nước vôi trong. 2. Hỏi cặn kẽ: Dừng chân gạn chút niềm tây gọi là (K).

nđg. Lấy riêng hết phần nước nổi lên trên để cho các thứ khác lắng xuống. Ngâm bột rồi gạn bỏ nước bẩn đi.nđg. Hỏi cặn kẽ. Gạn hỏi nó mới nói.

xem thêm: chắt, gạn, lọc

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gạn

decant
  • gạn (chất lỏng): decant
  • lắng gạn: decant
  • elutriate elongation
    elutriation
  • phép thử gạn lắng: elutriation test
  • sự gạn: elutriation
  • pour off
    bể gạn
    settler
    bể gạn
    settling tank
    bể lắng gạn
    decantation tank
    bể lắng gạn
    decanting basin
    bể lắng gạn
    sedimentation tank
    bình lắng gạn
    decantation glass
    bình lắng gạn
    decantation vessel
    bình lắng gạn
    decanter
    bình lắng gạn
    decanting glass
    chảo gạn
    settling pan
    dụng cụ lắng gạn
    decantation vessel
    dụng cụ lắng gạn
    decanting glass
    gạn (khoáng chất)
    jig
    hố lắng gạn
    decanting pit
    lắng gạn
    decantation
    lắng gạn
    decanting
    máy dùng để gạn chất lỏng
    machine used for decanting
    máy gạn
    elutriator
    máy gạn đãi
    cradle machine
    máy lắng gạn
    decanter
    máy lắng gạn
    decanting machine
    sự chắt gạn
    defecation
    sự đãi gạn
    clarification
    sự gạn
    clarification
    sự gạn
    decantation
    sự gạn
    settling
    clarification
    decant
    defecate
    cách định giá gạn kem
    skim-the-cream pricing
    cách định giá gạn kem thị trường
    market skimming pricing
    chính sách gạn kem (trong tiếp thị)
    skimming policy
    định giá gạn kem
    skim-the-cream pricing
    gạn kem giá
    price skimming
    gạn lớp trên
    to skim of
    giá gạn kem (giá trước cao sau thấp để thu lợi lúc đầu)
    skimming price
    máy gạn kem
    skimming machine
    máy gạn sữa
    skimming machine
    sự gạn
    decantation
    sự gạn kem giá thị trường
    market skimming
    sự gạn mỡ
    fat skimming
    thiết bị gạn
    decanter

    Từ khóa » Gạn Dịch Là Gì