Từ điển Tiếng Việt "gặng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gặng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gặng
- đg. Cg. Gặng hỏi. Cố hỏi cho bằng được: Gặng mãi nó mới chịu nói.
đg. Hỏi đi hỏi lại cho kỳ được điều người ta không muốn nói ra. Gặng hỏi đến lần thứ ba hắn mới chịu nói. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgặng
gặng- (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)
- gặng mãi nó mới chịu nói: He only spoke after a very close questioning
Từ khóa » Gặng Có Nghia La Gi
-
Gặng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gặng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Gặng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Gặng Hỏi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Găng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gank Là Gì? Ý Nghĩa Việc Gank Trong Game Và đời Sống
-
Găng Găng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Từ Thiện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phương Pháp Đường Găng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ad Là Gì? Ý Nghĩa Từ Ad Trong Các Lĩnh Vực
-
CLGT Có ý Nghĩa Gì?
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Ý Nghĩa Hoa Bách Hợp Là Gì? Ý Nghĩa Các Màu Hoa Bách Hợp - VinID
-
690452 Là Gì? Số 690452 Có ý Nghĩa Gì đặc Biệt? - Ben Computer