Từ điển Tiếng Việt "gay Cấn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gay cấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gay cấn

- t. (hoặc d.). Có nhiều khó khăn, trở ngại, vướng mắc đến mức như không vượt qua được. Vấn đề gay cấn nhất đã giải quyết. Những gay cấn trong cuộc sống.

nt. Có rất nhiều khó khăn trở ngại. Tình thế gay cấn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gay cấn

gay cấn
  • adjective
    • thorny; ticklish
      • vấn đề gay_cấn: thorny matter

Từ khóa » Từ Gay Cấn Là Gì