Từ điển Tiếng Việt "ghiền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ghiền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ghiền

- đgt., đphg Nghiện: Có thằng chồng ghiền như ông tiên nho nhỏ, Ngó vô mùng đèn đỏ sợ sao (cd).

nđg. Như Nghiện. Ghiền rượu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ghiền

ghiền
  • verb
    • to be addicted tọ
      • ghiền thuốc lá: to be addicted to cigarette smoking
      • ghiền rượu: to addicted todrink

Từ khóa » Từ Ghiền Nghĩa Là