Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Ghiền là gì: Động từ (Phương ngữ) nghiện ghiền thuốc phiện Đồng nghĩa : nghiền.
Xem chi tiết »
- đgt., đphg Nghiện: Có thằng chồng ghiền như ông tiên nho nhỏ, Ngó vô mùng đèn đỏ sợ sao (cd). nđg. Như Nghiện. Ghiền rượu. Phát âm ghiền.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với nghiện. Là tính từ dùng để diễn tả sự say mê, yêu thích tột cùng đối với một cái gì hay sự kiện gì đó. Ví dụ: Anh ta ghiền đá banh nên đã ở nhà ...
Xem chi tiết »
ghiền có nghĩa là: - đgt., đphg Nghiện: Có thằng chồng ghiền như ông tiên nho nhỏ, Ngó vô mùng đèn đỏ sợ sao (cd). Đây là cách dùng ghiền Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
tt. C/g. Nghiện, quen tật khó bỏ được: Ghiền á-phiện, ghiền thuốc lá, ghiền trà, ghiền trầu // (hẹp) ...
Xem chi tiết »
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết); Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · ghiền có nghĩa là: – đgt., đphg Nghiện: Có thằng chồng ghiền như ông tiên nho nhỏ, Ngó vô mùng đèn đỏ sợ sao (cd). Đây là cách dùng ghiền Tiếng ...
Xem chi tiết »
ghiền có nghĩa là: - đgt., đphg Nghiện: Có thằng chồng ghiền như ông tiên nho nhỏ, Ngó vô mùng đèn đỏ sợ sao (cd). Đây là cách dùng ghiền Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghiền trong Từ điển Tiếng Việt ghiền [ghiền] addicted to something; dependent on/upon something Ghiền thuốc lá To be a slave to tobacco; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghiền trong Từ điển Việt - Nhật * n - ちゅうどく - 「中毒」
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · ghiền tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ghiền trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ghiền' trong từ điển Lạc Việt. ... Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. ghiền. [ghiền] ... ghiền thuốc lá.
Xem chi tiết »
verb - to be addicted tọ =ghiền thuốc lá+to be addicted to cigarette smoking =ghiền rượu+to addicted todrink. Probably related with: Vietnamese, English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Ghiền Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ghiền nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu