Từ điển Tiếng Việt "giải Pháp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giải pháp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giải pháp

- dt (H. giải: cởi ra; pháp: phép) Cách giải quyết một vấn đề khó khăn: Mười điều giải pháp vừa công bố chấn động năm châu một lập trường (Sóng hồng).

hd. Cách giải quyết một vấn đề. Giải pháp chính trị, quân sự. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giải pháp

giải pháp
  • noun
    • solution
      • giải pháp chính trị: Political solution
Lĩnh vực: điện
resolution
  • kiểm thử giải pháp thích hợp: conformance resolution tests
  • solution
  • điển hình luận giải pháp thiết kế: typology of design solution
  • giải pháp (cho một vấn đề): solution (to a problem)
  • giải pháp SAA: SAA solution
  • giải pháp cho vấn đề: problem solution
  • giải pháp cơ bản: basic solution
  • giải pháp của một vấn đề: solution pf a problem
  • giải pháp không tối ưu: non-optimal solution
  • giải pháp kỹ thuật: technical solution
  • giải pháp mạng: network solution
  • giải pháp phân kỳ xây dựng: construction phasing solution
  • giải pháp tối ưu: optimal solution
  • giải pháp tối ưu: optimum solution
  • giải pháp từ các hệ có điều khiển: solution from the control systems
  • giải pháp xấp xỉ: approximate solution
  • mô hình hóa theo giải pháp: solution based modeling
  • nhà cung ứng giải pháp: solution provider
  • sự chọn giải pháp thiết kế: choice of design solution
  • trung tâm tích hợp giải pháp: solution integration center
  • Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
    Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
    bộ giải pháp
    set of solutions
    các giải pháp mở do người dùng khuyến nghị
    Open Users Recommended Solutions (OURS)
    các giải pháp phát triển ứng dụng
    Application Development Solutions (AT & T) (ADS)
    điển hình luận giải pháp thiết kế
    typology of design conceptions
    giải pháp bố cục
    composition conception
    giải pháp chính
    macro definition
    giải pháp hình khối-không gian
    space arrangement
    giải pháp hình khối-mặt bằng
    space-planning arrangement
    giải pháp kết cấu
    structural concept
    giải pháp kết cấu
    structural conception
    giải pháp kết cấu kĩ thuật
    structural engineering conception
    giải pháp kiến trúc
    architectural concept
    giải pháp kỹ thuật
    technical conception
    giải pháp màu sắc
    colour pattern conception
    giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa
    Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
    giải pháp qui hoạch
    layout scheme
    giải pháp quy hoạch kiến trúc
    architectural and planning conception
    giải pháp súc tích
    compact conception
    giải pháp thi công
    structural engineering conception

    Từ khóa » Giải Pháp Nghĩa Là Gì