Từ điển Tiếng Việt "giậm Chân" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giậm chân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giậm chân
- Nện chân xuống, thường để tỏ ý tiếc việc gì.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiậm chân
giậm chân- Stamp one's foot
- Vừa khóc vừa giậm chân: To cry stamping one's foot
Lĩnh vực: xây dựng |
stamp |
Từ khóa » Từ Dậm Chân
-
Giậm Chân Hay Dậm Chân? Giẫm đạp Hay Dẫm đạp Là đúng Chính Tả?
-
Giậm Chân Hay Dậm Chân, Từ Nào đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Dậm Chân Hay Giậm Chân, Dẫm Chân Hay Giẫm Chân ... - Yeutrithuc
-
Giậm Chân Hay Dậm Chân? Giẫm đạp Hay Dẫm đạp? Wikiaz Giải đáp
-
“DẬM CHÂN” HAY “GIẬM CHÂN”? Rất... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Giẫm đạp Hay Dẫm đạp? Dậm Chân Hay Giậm Chân? - Kích Thước
-
Giậm Chân Hay Dậm Chân? Giẫm đạp Hay Dẫm đạp Là đúng Chính Tả
-
Giậm Chân Hay Dậm Chân? Giẫm đạp Hay Dẫm đạp | Hiệu Ứng Chữ
-
Giậm Chân - Wiktionary Tiếng Việt
-
“Giậm Chân” Hay “Dậm Chân” Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Từ điển Việt Trung "dậm Chân" - Là Gì?
-
Giậm Chân Hay Dậm Chân, Từ Nào đúng Chính Tả? - Thủ Thuật EDU
-
Tải Giậm Chân Hay Dậm Chân? Giẫm đạp Hay Dẫm đạp Là đúng ...