Từ điển Tiếng Việt "gieo Vần" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gieo vần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gieo vần

- Chọn vần cho phù hợp với luật thơ.

nđg. Chọn tiếng có vần phù hợp khi làm thơ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gieo vần

gieo vần
  • Find rhymes (strictly according to prosody)

Từ khóa » Từ Gieo Vần