Từ điển Tiếng Việt "góc Kề Bù" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"góc kề bù" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

góc kề bù

nd. Hai góc có đỉnh và một cạnh chung mà hai cạnh khác tạo thành đường thẳng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Góc Kề Bù Tiếng Anh Là Gì