Từ điển Tiếng Việt "gọn Lỏn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gọn lỏn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gọn lỏn
nt&p. Vừa vặn, vừa đúng. Cầm gọn lỏn trong tay.xem thêm: gọn, gọn ghẽ, gọn gàng, gọn lỏn, ngắn gọn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgọn lỏn
gọn lỏn- Snugly
- Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh: The baby lines snugly in its tiny cradle
Từ khóa » Gọn Lỏn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gọn Lỏn - Từ điển Việt
-
Gọn Lỏn Nghĩa Là Gì?
-
'gọn Lỏn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gọn Lỏn' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Gọn-lỏn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gọn Lỏn Là Gì, Gọn Lỏn Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Gọn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gọn Thon Lỏn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Gọn-lỏn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiếng Việt Mình đẹp Lắm! - BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG
-
Yêu Thì Phải Biết - Báo Đà Nẵng điện Tử
-
I Cụt, Y Dài,Y Cà Lết - Tuổi Trẻ Online