Từ điển Tiếng Việt "gọn Lỏn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gọn lỏn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gọn lỏn

nt&p. Vừa vặn, vừa đúng. Cầm gọn lỏn trong tay.

xem thêm: gọn, gọn ghẽ, gọn gàng, gọn lỏn, ngắn gọn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gọn lỏn

gọn lỏn
  • Snugly
    • Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh: The baby lines snugly in its tiny cradle

Từ khóa » Gọn Lỏn Là Gì