Từ điển Tiếng Việt "gửi Gắm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gửi gắm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gửi gắm

- đgt Giao phó một cách thiết tha cho người thân: Gửi gắm con cái cho một người bạn.

nđg.x.Gởi gắm.

xem thêm: giao, giao phó, gửi gắm, phú, phó, uỷ thác, kí thác

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gửi gắm

gửi gắm
  • verb
    • to entrust, to recommend

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Gửi Gắm