Từ điển Tiếng Việt "hầm Hầm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hầm hầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hầm hầm
nt. Vẻ mặt tức giận mà không nói năng gì. Hầm hầm bỏ đi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhầm hầm
hầm hầm- như hằm hằm
Từ khóa » Hầm Nghia La Gi
-
Hầm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hầm - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Hầm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hầm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hầm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Món Hầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hầm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Hầm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
PHÂN BIỆT GIỮA TẦNG HẦM VÀ TẦNG BÁN HẦM KHI XÂY DỰNG ...
-
Basement Nghĩa Là Gì - .vn
-
Hầm Chông Nghĩa Là Gì?
-
Tầng Hầm Là Gì? Tầng Bán Hầm Là Gì? Lưu ý Khi Xây Tầng Hầm để Xe
-
HẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky