Từ điển Tiếng Việt "hạn Mức Tồn Quỹ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hạn mức tồn quỹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hạn mức tồn quỹ

là số dư tiền mặt tối đa mà giao dịch viên được phép giữ tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày giao dịch.

Nguồn: 1498/2005/QĐ-NHNN

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » định Mức Tồn Quỹ Là Gì