Từ điển Tiếng Việt "hằng Số Không Bền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hằng số không bền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hằng số không bền

 hằng số cân bằng giữa phức chất và các tiểu phân (ion, phân tử) tạo nên phức chất đó. Vd. giữa ion phức Ag(NH3)2+ và Ag+, NH3 (do ion phức đó phân li) có cân bằng:

với hằng số cân bằng: 

Hằng số cân bằng này được gọi là HSKB của ion phức Ag(NH3)2+; vì Kkb càng lớn, ion phức phân li càng nhiều nên Kkb còn được gọi là hằng số phân li của phức chất.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hằng Số Bền Là Gì