Từ điển Tiếng Việt "hằng Số Vật Lí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hằng số vật lí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hằng số vật lí

1. Các đại lượng không đổi có mặt trong biểu thức toán học của các định luật vật lí. Vd. hằng số các chất khí R trong phương trình Clapâyrông.

2. Một số hằng số có mặt trong các định luật vật lí cơ bản, hoặc các đặc trưng của các hạt và quá trình vi mô, được gọi là HSVL cơ bản hoặc vũ trụ. Vd. hằng số vạn vật hấp dẫn, hằng số Plăng, vận tốc ánh sáng trong chân không, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hằng Số Vật Lý Là Gì