Từ điển Tiếng Việt "hanh Thông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hanh thông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hanh thông

- tt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).

ht. Có nhiều may mắn, làm việc gì cũng thuận lợi. Số vận hanh thông.Tầm nguyên Từ điểnHanh Thông

Hanh: tốt, Thông: suốt.

Vận đời còn chửa hanh thông. Đại Nam Quốc Sử
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hanh thông

hanh thông
  • adj
    • easy; flowing

Từ khóa » Người Hanh Thông Là Gì