Từ điển Tiếng Việt "hào Hứng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hào hứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hào hứng
- tt (H. hứng: hứng thú) Cảm thấy có hứng thú mạnh mẽ: Có nhiều người hào hứng nhưng cũng có một số dè dặt (NgTuân).
ht. Vui vẻ, phấn khởi vì ham thích. Buổi đi chơi kém hào hứng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hào hứng
hào hứng- Feel elated, feel highly enthusiastic
- Làm việc rất hào hứng: To feel very highly enthusiastic in one's work
Từ khóa » Từ Hào Hứng Nghĩa Là Gì
-
Hào Hứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hào Hứng - Từ điển Việt
-
Hào Hứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hào Hứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Hào Hứng | Từ điển Việt
-
'hào Hứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Hào Hứng Bằng Tiếng Anh
-
HÀO HỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hào Hứng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hào Hứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hào Hứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hào Hứng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
HÀO HỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
600 Người Lao động Hào Hứng Tham Gia Hội Diễn "Tự Hào Tiếp Bước"