Từ điển Tiếng Việt "hảo Tâm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hảo tâm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hảo tâm
- dt (H. tâm: lòng) Lòng tốt: Mấy ai ở đặng hảo tâm: nắng toan giúp nón, mưa dầm giúp tơi (LVT).
hd. Lòng tốt. Những người hảo tâm.Tầm nguyên Từ điểnHảo TâmHảo: tốt, Tâm: lòng.
Mấy ai cho được hảo tâm. Nắng thời giúp nón, mưa dầm giúp tơi. Ca Dao
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hảo tâm
hảo tâm- noun
- kindness; kind heart
Từ khóa » Từ Hảo Tâm Có Nghĩa Là Gì
-
Từ "hảo Tâm "trong Văn Bản Có Nghĩa Là J Câu Hỏi 716576
-
Nghĩa Của Từ Hảo Tâm - Từ điển Việt
-
Hảo Tâm Là Gì, Nghĩa Của Từ Hảo Tâm | Từ điển Việt
-
Hảo Tâm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hảo Tâm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hảo-tâm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'hảo Tâm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hảo Tâm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Môn Ngữ Văn Lớp 9 Từ "hảo Tâm "trong Văn Bản Có Nghĩa Là J
-
Ví Nhà Hảo Tâm Là Mạnh Thường Quân Liệu Có Phù Hợp? - Báo Tuổi Trẻ
-
Nhà Hảo Tâm - Từ Này Có Nghĩa Là Gì?
-
Nợ… Lòng Hảo Tâm ! - Báo Thanh Niên
-
Đặt Câu Với Từ Hảo Tâm, Mẫu Câu Có Từ 'hảo Tâm' Trong Từ điển Tiếng ...
-
Hảo Tâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky