Từ điển Tiếng Việt "hạt Tiêu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hạt tiêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hạt tiêu
- dt. Quả, hạt tròn nhỏ, màu xám, có vị cay, dùng làm gia vị.
nd. Quả của cây hồ tiêu phơi khô dùng làm gia vị.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hạt tiêu
hạt tiêu- noun
- peppercorn
|
|
|
Từ khóa » Hạt Tiêu Là Từ Gì
-
Ăn Hạt Tiêu Có Tác Dụng Gì? | Vinmec
-
Hạt Tiêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạt Tiêu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'hạt Tiêu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hạt Tiêu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bé Hạt Tiêu - Từ điển Việt
-
Từ Hạt Tiêu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bé Hạt Tiêu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hạt Tiêu Có Tác Dụng Gì? Cách Dùng Và Lưu Ý
-
Hạt Tiêu Có Thể Xem Là Quà Tặng Mang ý Nghĩa Sức Khỏe Cao Quí Của ...
-
Tiêu đen, Tiêu Trắng, Tiêu Xanh Và Tiêu Hồng Là Gì ? Nên Sử Dụng Loại ...
-
Hồ Tiêu: Vị Thuốc Kích Thích Tiêu Hóa, Chữa đau Bụng Lạnh
-
Hạt Tiêu: Thứ Gia Vị, Vị Thuốc ấm Nóng Thơm Nồng - YouMed
-
Hạt Tiêu - NTO