The hot chili peppers in them explode in the mouth and the mind. QED. 'Hạt tiêu, chủ yếu là, " đầu bếp. ' ...
Xem chi tiết »
pepper. noun. en spice. Mùi vị được làm đậm thêm bằng tỏi và hạt tiêu . The flavors were intense with garlic and pepper . en. · peppercorn. noun ... và thay vì ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hạt tiêu trong một câu và bản dịch của họ · Có nhiều loại hạt tiêu- từ giống ngọt đến cay cay. · There are many varieties of pepper- from sweet ...
Xem chi tiết »
hạt tiêu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. peppercorn ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. peppercorn ; Từ điển Việt Anh - VNE. · peppercorn.
Xem chi tiết »
Raisins or pineapple chunks may be added, and chilies, freshly ground black pepper, red pepper flakes, or whole peppercorns complete the mixture. more_vert.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bé hạt tiêu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hạt tiêu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hạt tiêu * noun - pepperco.
Xem chi tiết »
hạt tiêu. hạt tiêu. noun. peppercorn. pepper. hạt tiêu Giamaica. allspice. hạt tiêu đen. peppercorn. loại hạt tiêu bột. pimento. Phát âm hạt tiêu. - dt.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Ví dụ minh họa trong song ngữ : – Its excrement looks like “salt and pepper”. Sự xuất hiện được mô tả như là một vẻ ngoài “muối và hạt tiêu ...
Xem chi tiết »
… and instead of adding bath salts to the water, you just added Szechuan peppercorns. OpenSubtitles2018. v3. Edward chú của tôi là hạt tiêu, Wells, và Công ty ...
Xem chi tiết »
white pepper — hạt tiêu trắng: black pepper — hạt tiêu đen: cayenne pepper — ớt cayen ... to pepper something with sand — rải cát lên vật gì.
Xem chi tiết »
Hạt tiêu tiếng anh là peppercorn ... pháp hoa học: Piper nigrum) là một loài cây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu (Piperaceae), trồng chủ yếu để lấy quả và hạt, ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hạt tiêu trong tiếng Đức và cách phát âm ... như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hạt tiêu khô' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt tiêu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu