Hạt Tiêu Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Đức
- hạt tiêu
Bạn đang chọn từ điển Việt Đức, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Đức Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hạt tiêu tiếng Đức là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hạt tiêu trong tiếng Đức và cách phát âm hạt tiêu tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạt tiêu tiếng Đức nghĩa là gì.
der Pfeffer (phát âm có thể chưa chuẩn) der Pfeffer
Xem thêm từ vựng tiếng Đức
- luật sư tiếng Đức là gì?
- bàn cạnh giường tiếng Đức là gì?
- ngồi tiếng Đức là gì?
- chuột bạch tiếng Đức là gì?
- con trâu tiếng Đức là gì?
Cách dùng từ hạt tiêu tiếng Đức
Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Đức
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạt tiêu tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Đức
- vẽ tiếng Đức là gì?
- hành lang tiếng Đức là gì?
- con lợn tiếng Đức là gì?
- giấm tiếng Đức là gì?
- viết lông tiếng Đức là gì?
- máy đèn chiếu tiếng Đức là gì?
- đốt tay tiếng Đức là gì?
- cái bàn tiếng Đức là gì?
- quần bó ống tiếng Đức là gì?
- hoa súng tiếng Đức là gì?
- đi bộ tiếng Đức là gì?
- nhọn, cùn tiếng Đức là gì?
- xúc xích tiếng Đức là gì?
- nhạc sĩ tiếng Đức là gì?
- dây xích tiếng Đức là gì?
- tăm bông tiếng Đức là gì?
- thoải mái,khó chịu tiếng Đức là gì?
- ngọt, chua tiếng Đức là gì?
- mẹ, thân mẫu tiếng Đức là gì?
- tảng đá tiếng Đức là gì?
- võng mạc tiếng Đức là gì?
- hoa hướng dương tiếng Đức là gì?
- bánh mì nướng tiếng Đức là gì?
- bưu cục tiếng Đức là gì?
- bầu trời tiếng Đức là gì?
- bàn uống nước tiếng Đức là gì?
- bánh ngọt tiếng Đức là gì?
- ngắt dòng tự động tiếng Đức là gì?
- món sườn bê tiếng Đức là gì?
- cháu gái tiếng Đức là gì?
Từ khóa » Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt Tiêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Hạt Tiêu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
HẠT TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HẠT TIÊU KHÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÉ HẠT TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hạt Tiêu Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hạt Tiêu" - Là Gì?
-
Hạt Tiêu Tiếng Anh Là Gì? Công Dụng Của Tiêu Trong Anh Việt
-
Hạt Tiêu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Pepper - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hạt Tiêu Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
HẠT TIÊU KHÔ - Translation In English