Pepper - Wiktionary Tiếng Việt

pepper
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛ.pɜː/

Danh từ

pepper /ˈpɛ.pɜː/

  1. Hạt tiêu, hồ tiêu. white pepper — hạt tiêu trắng black pepper — hạt tiêu đen cayenne pepper — ớt cayen
  2. (Nghĩa bóng) Điều chua cay.

Ngoại động từ

pepper ngoại động từ /ˈpɛ.pɜː/

  1. Rắc tiêu vào, cho tiêu vào.
  2. Rải lên, rắc lên, ném lên. to pepper something with sand — rải cát lên vật gì
  3. Bắn như mưa vào. to peppern something with missiles — bắn tên lửa như mưa vào cái gì
  4. (Nghĩa bóng) Hỏi dồn. to pepper someone with questions — hỏi dồn ai
  5. Trừng phạt nghiêm khắc.

Chia động từ

pepper
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pepper
Phân từ hiện tại peppering
Phân từ quá khứ peppered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pepper pepper hoặc pepperest¹ peppers hoặc peppereth¹ pepper pepper pepper
Quá khứ peppered peppered hoặc pepperedst¹ peppered peppered peppered peppered
Tương lai will/shall² pepper will/shall pepper hoặc wilt/shalt¹ pepper will/shall pepper will/shall pepper will/shall pepper will/shall pepper
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pepper pepper hoặc pepperest¹ pepper pepper pepper pepper
Quá khứ peppered peppered peppered peppered peppered peppered
Tương lai were to pepper hoặc should pepper were to pepper hoặc should pepper were to pepper hoặc should pepper were to pepper hoặc should pepper were to pepper hoặc should pepper were to pepper hoặc should pepper
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pepper let’s pepper pepper
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pepper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pepper&oldid=1890193”

Từ khóa » Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì