Pepper - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɛ.pɜː/
Danh từ
pepper /ˈpɛ.pɜː/
- Hạt tiêu, hồ tiêu. white pepper — hạt tiêu trắng black pepper — hạt tiêu đen cayenne pepper — ớt cayen
- (Nghĩa bóng) Điều chua cay.
Ngoại động từ
pepper ngoại động từ /ˈpɛ.pɜː/
- Rắc tiêu vào, cho tiêu vào.
- Rải lên, rắc lên, ném lên. to pepper something with sand — rải cát lên vật gì
- Bắn như mưa vào. to peppern something with missiles — bắn tên lửa như mưa vào cái gì
- (Nghĩa bóng) Hỏi dồn. to pepper someone with questions — hỏi dồn ai
- Trừng phạt nghiêm khắc.
Chia động từ
pepper| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to pepper | |||||
| Phân từ hiện tại | peppering | |||||
| Phân từ quá khứ | peppered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pepper | pepper hoặc pepperest¹ | peppers hoặc peppereth¹ | pepper | pepper | pepper |
| Quá khứ | peppered | peppered hoặc pepperedst¹ | peppered | peppered | peppered | peppered |
| Tương lai | will/shall²pepper | will/shallpepper hoặc wilt/shalt¹pepper | will/shallpepper | will/shallpepper | will/shallpepper | will/shallpepper |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pepper | pepper hoặc pepperest¹ | pepper | pepper | pepper | pepper |
| Quá khứ | peppered | peppered | peppered | peppered | peppered | peppered |
| Tương lai | weretopepper hoặc shouldpepper | weretopepper hoặc shouldpepper | weretopepper hoặc shouldpepper | weretopepper hoặc shouldpepper | weretopepper hoặc shouldpepper | weretopepper hoặc shouldpepper |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | pepper | — | let’s pepper | pepper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pepper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt Tiêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Hạt Tiêu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
HẠT TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HẠT TIÊU KHÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÉ HẠT TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hạt Tiêu Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hạt Tiêu" - Là Gì?
-
Hạt Tiêu Tiếng Anh Là Gì? Công Dụng Của Tiêu Trong Anh Việt
-
Hạt Tiêu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hạt Tiêu Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hạt Tiêu Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
HẠT TIÊU KHÔ - Translation In English