Hạt Tiêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hạt tiêu" thành Tiếng Anh
pepper, peppercorn là các bản dịch hàng đầu của "hạt tiêu" thành Tiếng Anh.
hạt tiêu + Thêm bản dịch Thêm hạt tiêuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pepper
nounspice
Mùi vị được làm đậm thêm bằng tỏi và hạt tiêu .
The flavors were intense with garlic and pepper .
en.wiktionary2016 -
peppercorn
noun... và thay vì rắc muối tắm vào thùng nước, thì con lại mới rắc hạt tiêu Tứ Xuyên.
... and instead of adding bath salts to the water, you just added Szechuan peppercorns.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hạt tiêu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hạt tiêu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Hạt Tiêu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
HẠT TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hạt Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HẠT TIÊU KHÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÉ HẠT TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hạt Tiêu Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hạt Tiêu" - Là Gì?
-
Hạt Tiêu Tiếng Anh Là Gì? Công Dụng Của Tiêu Trong Anh Việt
-
Hạt Tiêu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Pepper - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hạt Tiêu Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hạt Tiêu Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
HẠT TIÊU KHÔ - Translation In English