Từ điển Tiếng Việt "hậu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hậu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hậu

- 1 I t. (kết hợp hạn chế). Ở phía sau. Cổng hậu. Chặn hậu*. (Đánh) bọc hậu*. Dép có quai hậu.

- II Yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa "ở phía sau, thuộc thời kì sau". tố*. Hậu hoạ*.

- 2 t. Cao hơn mức bình thường (thường về mặt vật chất, trong sự đối xử) để tỏ sự trọng đãi. Cỗ rất hậu. Trả lương hậu.

nt. Sau, phía sau. Đi cửa hậu. Dép có quai hậu.nt. Tốt, rộng rãi. Trả lương hậu. Cỗ rất hậu.Tầm nguyên Từ điểnHậu

Thứ y phục của các nhà sư mặc trong các buổi lễ, choàng lên cái quần.

Thiếu hài, thiếu mũ, thiếu hậu, thiếu y. Sãi Vãi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hậu

hậu
  • adj
    • back; behind; future
    • noun
      • queen; empress
        • hoàng thái hậu: Queen mother
    Lĩnh vực: xây dựng
    rear
  • buồng đèn chiếu hậu trường: rear projector booth
  • đèn hậu (chiếu sáng): rear lamp
  • giếng hậu: rear window
  • gương chiếu hậu: rear reflector
  • gương hậu: rear vision mirror
  • kính chiếu hậu: rear view mirror
  • kính hậu: rear window
  • kiếng chiếu hậu: rear view mirror
  • móc kéo xe móc hậu: rear tow hook
  • Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
    NASA climate data system (NCDS)
    ám ảnh đau hậu môn
    rectophobia
    áp xe hậu môn, trực tràng
    anorectal abscess
    áp xe quanh hậu môn
    perianal abscess
    áp xe quanh hậu môn
    perirectal abscess
    áp xe sau hậu môn
    postanal abscess
    ảnh hưởng của điều kiện khí hậu
    effects of climate conditions
    ảnh hưởng của khí hậu
    climatic effect
    ảnh hưởng khí hậu
    climatic effect
    anbumin niệu hậu thận
    post renal albuminuria
    băng hậu
    backband
    bản đồ khí hậu
    climatic map
    bảo vệ hậu bị
    backup protection
    bệnh viện hậu phương
    camp hospital
    biểu đồ khí hậu
    climatography
    biểu diễn hậu tố
    postfix notation
    biểu diễn hậu tố
    suffix notation
    bóng nong hậu môn
    procteurynter
    bộ cảm biến khí hậu trái đất địa tĩnh
    Geostationary Earth Climate Sensor (GECS)
    bộ hậu xử lý
    postprocessor
    bộ phận chắn (lửa) phụt hậu
    back fire check
    bộ thăm dò khí hậu
    climatic detector
    buồng điều hòa khí hậu
    climatic chamber
    buồng điều hòa khí hậu
    environmental chamber
    buồng khí hậu
    environmental chamber
    buồng khí hậu nhân tạo
    artificial atmosphere generator
    buồng khí hậu nhân tạo
    climatic test chamber
    buồng khí hậu nhân tạo
    man-made climate room
    buồng thử khí hậu
    climatic test cabinet

    Từ khóa » Bông Hậu Nghĩa Là Gì