Từ điển Tiếng Việt "hé Mở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hé mở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hé mở
- đgt 1. Mở một ít: Cửa mới hé mở đã có người xông vào 2. Bắt đầu lộ ra: Câu chuyện bí mật đã hé mở.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhé mở
hé mở- verb
- to half-open
Từ khóa » Hé Mở Nghĩa Là Gì
-
Hé Mở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hé Mở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hé Mở - Wiktionary Tiếng Việt
-
'hé Mở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hé Mở Bằng Tiếng Anh
-
Hé Mở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hé Mở Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hé - Từ điển Việt
-
1. Cửa Thiền Hé Mở - HT Thích Thông Phương - Kinh Sách Giảng Giải
-
Người Chết Nhìn Thấy Gì? - BBC News Tiếng Việt