Từ điển Việt Anh - Từ Hé Mở Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
hé mở | * verb- to half-open |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
hé mở | * đtừ|- to half-open |
* Từ tham khảo/words other:
- bóng mờ
- bông mo
- bông mộc
- bồng môn
- bóng mượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hé mở
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Hé Mở Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hé Mở" - Là Gì?
-
Hé Mở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hé Mở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hé Mở - Wiktionary Tiếng Việt
-
'hé Mở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hé Mở Bằng Tiếng Anh
-
Hé Mở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hé - Từ điển Việt
-
1. Cửa Thiền Hé Mở - HT Thích Thông Phương - Kinh Sách Giảng Giải
-
Người Chết Nhìn Thấy Gì? - BBC News Tiếng Việt