Từ điển Tiếng Việt "hệ Số Phát Xạ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hệ số phát xạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ số phát xạ

tỉ số giữa độ chói của một nguồn phát xạ nào đó (thường là nguồn sáng) và độ chói của vật đen tuyệt đối ở cùng một nhiệt độ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hệ số phát xạ

Lĩnh vực: điện lạnh
emission coefficient
  • hệ số phát xạ thứ cấp: secondary emission coefficient
  • thermal emissivity
  • hệ số phát xạ nhiệt: thermal emissivity
  • hệ số phát xạ phổ
    specific heat (capacity)
    hệ số phát xạ thứ cấp
    secondary emission ratio
    hệ số phát xạ và hấp thụ khối
    volume emission and absorption coefficient

    Từ khóa » Hệ Số Phát Xạ Nhiệt