Từ điển Tiếng Việt "hệ Số Vượt Tải" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hệ số vượt tải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ số vượt tải

một loại hệ số an toàn có kể đến khả năng thay đổi của tải trọng khi tính toán kết cấu theo trạng thái giới hạn (có xét đến tính dẻo của vật liệu). HSVT (lớn hơn đơn vị) là tỉ số giữa tải trọng tính toán (dùng để thực hiện tính toán, có kể đến khả năng sai lệch ngẫu nhiên của tải trọng so với điều kiện khai thác bình thường của công trình) với tải trọng tiêu chuẩn (quy định theo quy trình kĩ thuật tương ứng với điều kiện khai thác bình thường của công trình).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hệ số vượt tải

overload factor
Lĩnh vực: xây dựng
overloading factor

Từ khóa » Hệ Số Vượt Tải Là Gì