Từ điển Tiếng Việt "hết Thời" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hết thời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hết thời

nt. Không còn làm gì được nữa. Hắn hết thời rồi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hết thời

hết thời
  • have had one's day
    • Chủ nghiã thực dân đã hết thời: Colonialism has had its day
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
off-time
Lĩnh vực: xây dựng
outdated
công việc làm hết thời gian
full time job
hết thời gian chờ
time out
hết thời hạn phát lại
Retransmission Time Out (RTO)

Từ khóa » Hết Thời Nghĩa Là Gì