Từ điển Tiếng Việt "hiệu Nghiệm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hiệu nghiệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hiệu nghiệm
- t. Có hiệu quả, có hiệu lực thấy rõ. Phương pháp hiệu nghiệm. Liều thuốc hiệu nghiệm.
ht. Công hiệu, kết quả thấy rõ. Vị thuốc hiệu nghiệm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hiệu nghiệm
hiệu nghiệm- adj
- efficacious
Từ khóa » Từ Hiệu Nghiệm Là Gì
-
Hiệu Nghiệm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hiệu Nghiệm - Từ điển Việt
-
Hiệu Nghiệm
-
Hiệu Nghiệm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hiệu Nghiệm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Hiệu Nghiệm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'hiệu Nghiệm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hiệu Nghiệm Bằng Tiếng Anh
-
Hiệu Quả – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÓ HIỆU QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Sử Dụng Các Từ Hiệu Quả, Hiệu Năng, Hiệu Suất, Hiệu Lực, Hiệu ...