Từ điển Tiếng Việt "hiệu Số" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hiệu số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hiệu số

- dt (H. hiệu: trừ; số: con số) Kết quả của việc trừ một số với số khác: Làm ăn như thế thì hiệu số giữa thu và chi chỉ là con số không.

hd. Kết quả của phép toán trừ. 10 là hiệu số của 30 và 20. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hiệu số

hiệu số
  • noun
    • difference

Từ khóa » Hiệu Số Là Gì