Từ điển Tiếng Việt "hình Bầu Dục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hình bầu dục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hình bầu dục
nd. Hình tròn hai đầu giẹp (giống quả trứng nằm ngang). Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Hình Bầu Dục Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Hình Bầu Dục Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HÌNH BẦU DỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH BẦU DỤC - Translation In English
-
Hình Bầu Dục In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH BẦU DỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÌNH DẠNG HÌNH BẦU DỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bầu Dục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hình Bầu Dục Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bầu Dục Bằng Tiếng Anh
-
Hình Tròn Trong Tiếng Anh độc Là Gì - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Hình Bầu Dục Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bóng Rugby – Wikipedia Tiếng Việt