Từ điển Tiếng Việt "hình Hài" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hình hài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hình hài

hd. Thân thể con người.Tầm nguyên Từ điểnHình Hài

Hình: cái phô trương ra ngoài, Hài: bộ xương. Hình thể con người. Trang Tử: Kim tử dự ngã du ư hình hài chi nội, nhi tử sách ngã ư hình hài chi ngoại, bất tiện qúa hồ? Nay ngươi cùng ta đi chơi ở trong hình hài mà ngươi lại đòi ta những điều ở ngoài hình hài, chẳng cũng là quá lắm sao?

Cái hình hài là cái chi chi. Hát Nói
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hình hài

hình hài
  • Body, physical being

Từ khóa » Hình Hài Nghĩa Là Gì