Từ điển Tiếng Việt "hơ Hớ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hơ hớ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hơ hớ

- Nói con gái đang tuổi trẻ mơn mởn: Xuân xanh hơ hớ.

nt.1. Còn trẻ đầy sức sống. Tuổi xuân hơ hớ. 2. Chỉ tiếng cười thoải mái, không gìn giữ. Cười hơ hớ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hơ hớ

hơ hớ
  • In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)
    • Hơ hớ mười sáu xuân xanh: To be sixteen and in the bloom of youth

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cười Hơ Hớ