Từ điển Tiếng Việt "hoa Lợi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoa lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoa lợi

- dt (H. lợi: tiền lời) Kết quả của sản xuất nông nghiệp: Phần hoa lợi chia cho ruộng đất phải thấp hơn phần chia cho lao động (Trg-chinh).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoa lợi

hoa lợi
  • noun
    • income
      • thuế hoa lợi: incometax Agricultural produce; yield
interest income
interest yield
proceeds
return
revenue
đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng
use and occupancy policy
đốt cháy hoa lợi
yield burning
hợp đồng bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng
use and occupancy policy
hoa lợi được báo trước
indicated yield
hoa lợi khi đáo hạn
Yield to Maturity
hoa lợi thu hồi
Yield to Call
hoa lợi trọn đời
life rent
hoa lợi tương đương có thuế
taxable equivalent yield
người được hưởng hoa lợi
usufructuary
người được quyền hưởng hoa lợi
usufructuary
người hưởng hoa lợi trọn đời
life tenant
người hưởng quyền hoa lợi
usufructuary
người thu hoa lợi trọn đời
life renter
quyền hoa lợi
use
quyền hưởng hoa lợi
usufruct
quyền hưởng hoa lợi
usufructuary right
quyền hưởng hoa lợi theo luật định
statutory usufruct

Từ khóa » Hoa Lợi Có Nghĩa Là Gì