Từ điển Tiếng Việt "hòa Nhã" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hòa nhã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hòa nhã
- hoà nhã tt (H. nhã: ôn tồn và có lễ độ) Nhã nhặn và lịch sự: Sự đối xử hoà nhã của thầy giáo dễ thuyết phục học sinh.
ht. Ôn hòa nhã nhặn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhòa nhã
hòa nhã- adjective
- affable
Từ khóa » Hòa Nhã ý Là Gì
-
Từ Điển - Từ Hòa Nhã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hòa Nhã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hòa Nhã Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Nghĩa Của Từ Hoà Nhã - Từ điển Việt
-
Khổng Tử Nói Thế Nào Về Sự Hòa Nhã Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hoà ...
-
Hòa Nhã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hoà Nhã Nghĩa Là Gì?
-
Bình Luận Về Cách Sống Hòa Nhã Của Con Người Văn 11