Từ điển Tiếng Việt "hoắm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoắm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoắm

- t. Lõm vào: Cái hang sâu hoắm; Vết thương hoắm vào.

nt. Sâu lõm vào. Mắt sâu hoắm. Ngọn nước kia nơi hoắm, nơi khô (V.D). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoắm

hoắm
  • Sunken, deep
    • Má hoắm: Sunken cheeks

Từ khóa » Hoắm Vào Nghĩa Là Gì