Từ điển Tiếng Việt "hoàn Vũ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoàn vũ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoàn vũ

- dt. Cả vũ trụ; toàn thế giới: cuộc thi hoa hậu hoàn vũ.

hd. Vũ trụ, trời đất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoàn vũ

hoàn vũ
  • noun
    • the universe

Từ khóa » Hoa Hậu Hoàn Vũ Nghĩa Là Gì