Từ điển Tiếng Việt "học Gạo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"học gạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

học gạo

- X. Gạo. ngh. 2.

pđg. Cắm đầu học, chỉ nhằm nhồi nhét kiến thức. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

học gạo

học gạo
  • (khẩu ngữ) Mug up; bone up on

Từ khóa » Giải Thích Từ Học Gạo