Từ điển Tiếng Việt "hội ý" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hội ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hội ý

- I. đg. 1. Hiểu ý nghĩa: Hội ý bài văn. 2. Gặp nhau để trao đổi ý kiến. Hội ý hội báo. Nh. Hội ý. II. d. Một trong sáu nguyên tắc đặt ra chữ Hán, họp nghĩa 2 chữ thành ra nghĩa thứ ba: Nhân là người hợp lại với chữ ngôn là nói, thành ra chữ tín là tin.

hdg. Trao đổi ý kiến một cách nhanh, gọn trong phạm vi ít người để thống nhất hành động. Tranh thủ hội ý với ban thường trực. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hội ý

hội ý
  • meet and compare notes, have exchange of ideas

Từ khóa » Hội ý Là Gì