Từ điển Tiếng Việt "hom" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hom" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hom

khâu chuẩn bị vóc để vẽ sơn mài tiếp theo khâu bó: phết sơn sống trộn đất thó hoặc phù sa mịn (lọc thật mịn) lên vóc đã được bó, ủ khô, mài nhẵn để làm thành H, để khi mài vóc sẽ phẳng, khi đánh bóng những nước sơn quang phủ lên sản phẩm sẽ mịn, bóng sâu, màu đẹp.

1. Râu ở đầu hạt thóc.

2. Giống lúa H, hạt có râu.

3. Đoạn thân cành dùng để giâm, trồng; vd. H sắn, H dâu.

nd.1. Đoạn thân cây để giâm thành cây mới. Hom dâu. 2. Lông cứng ở đầu hạt thóc. Thóc có hom. 3. Xương cá rất nhỏ, xương dâm. Mắc hom cá. 4. Bộ phận có hình nón thủng ở chóp để đậy miệng lờ, miệng đó. Cái hom giỏ.nt. Gầy đến như teo tóp lại. Khuôn mặt gầy hom. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hom

hom
  • Creel's lid
  • Bamboo frame (of paper animals...)
    • Hom voi giấy: A paper elepphant's bamboo frame
    • Hom quạt: A fan's bamboof frame
  • Beard (on one end of a rice seed)
  • Fibre (of areca-nut)
  • Small bone (of fish)
  • Cutting (of a cassave plant, a mulberry)
box
  • hòm gỗ: wooden box
  • hòm gỗ dán: veneer box
  • hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá: strong box
  • số hòm thư: box number
  • case
  • hòm đóng hàng (bằng gỗ): packing case
  • moneybox
    cá nóc hòm
    trunk-fish
    hàng để trong hòm chứa
    locker cargo
    hòm chứa
    locker
    hòm thư
    mailbox (mail box)
    hòm thư
    post
    hòm thư
    postbox
    hòm thư lưu
    general delivery
    hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện)
    post restate
    hòm vận chuyển không cần lạnh
    iceless shipper
    sự đóng hòm
    boxing
    thùng hòm
    tare
    xe hòm
    limousine
    xe hòm cao cấp cỡ lớn
    limousine

    Từ khóa » Cái Hom Là Gì