Từ điển Tiếng Việt "hư Không" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hư không" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hư không

- Không có thực : Hư không đặt để nên lời (K).

hd. Trống không. Rơi vào hư không.Tầm nguyên Từ điểnHư Không

Hư: không có, không thực, Không: trống không.

Thoa nầy bắt được hư không. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hư không

hư không
  • adj
    • empty; nil; vain

Từ khóa » Từ Hư Không Nghĩa Là Gì