Từ điển Tiếng Việt"keo"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
keo
tên gọi người Việt, dân tộc đa số ở Việt Nam, do các dân tộc sử dụng ngôn ngữ Tày - Thái ở Việt Nam, Lào, và các dân tộc ngôn ngữ Choang ở miền Nam Trung Quốc thường gọi.
Cần K có nghĩa là người K. Có người giả thiết rằng người Hán khi tiến về phương Nam, thông qua người Choang đã biết đến xứ K và người K. Nhưng vì trong tiếng Hán không có vần K nên phát âm là "Cheo". Chữ "Cheo" đọc theo từ Hán Việt là "Giao" (Giao Châu). Như vậy, con đường biến hoá là "Keo" qua "Cheo" đến "Giao". K là tên gọi gốc, Cheo là tên được Hán hoá, Giao là tên bằng từ Hán Việt.
Hiện nay, ở đồng bằng Bắc Bộ Việt Nam, còn gặp một số từ mang tên K như chùa K, làng K, (tên chữ là Giao Tất, ở xã Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội), vv.
nId. Chất dính nấu bằng da trâu bò hoặc bằng một chất khác. Dính như keo. IIđg. Trở nên đặc và dính hay quánh. Máu keo lại. Miệng khô keo lại.nd. Loài lác lớn.nd. Cây thuộc loại phượng, lá nhỏ, quả nhỏ, dài.nd. Lần đấu để giành được thua. Vật ba keo mới biết ai thắng. Thua keo này bày keo khác. (tng).nd. Lọ thủy tinh thấp, miệng rộng, có nắp đậy kín, dùng đựng để dành. Keo giấm.nd. Quẻ âm dương. Xin keo.nt. Keo kiệt. Giàu mà keo.xem thêm: hồ, keo, vữa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
keo
keo- noun
- glue
- thua keo này bày keo khác: better luck next time
gel |
gelatinous |
chất keo đông tụ: gelatinous substance |
glue |
keo động vật: animal glue |
keo thực vật: vegetable glue |
phân xưởng keo: glue department |
gummy |
sealing tape |
|
ossein |
|
gelatinizer |
|
chelating agent |
|
gummed envelope |
|
công nghiệp keo dán từ cá |
isinglass industry |
|
suspensoid |
|
gluey |
|
geling strength |
|
maple sugar |
|
glutinous |
|
gelatinize |
|
jelly sweets |
|
table jelly squares |
|
starch jelly candy |
|
albumen adhesive |
|
protective colloid |
|
flour adhesive |
|
isinglass |
|
fish adhesive |
|
fish isinglass |
|
leaf isinglass |
|
packaging adhesive |
|
animal adhesive |
|