Từ điển Tiếng Việt "kếp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"kếp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kếp
pd.1. Cao su chế thành tấm mềm thường dùng làm giày dép. 2. Hàng dệt bằng tơ, mặt nổi cát. Áo may bằng kép hoa. Cũng nói Crếp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkếp
kếp- Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)
- Crepe rubber,crepe
- Giầy đế kép: crepe-soled shoes
Từ khóa » Giày De Kếp Là Gì
-
Phân Biệt Một Số Loại đế Giày | Tin Tức & Sự Kiện | LEX SHOES
-
Mẫu Giày Đế Kếp Là Gì - Đọc Tên Chính Xác 5 Loại Đế ... - ub
-
Giày Đế Kếp Là Loại Giày Bảo Hộ Lao Động Như Thế Nào ?
-
Mẫu Giày Đế Kếp Là Gì - Đọc Tên Chính Xác 5 Loại Đế ...
-
Mẫu Giày Đế Kếp đẹp Bền Nhất - GIAYNAM .com
-
Đọc Tên Chính Xác 5 Loại đế Giày Da Nam Cơ Bản
-
Giày De Kếp Là Gì
-
Giày đế Kếp Là Gì
-
Mẫu Giày Đế Kếp Là Gì - Từ Điển Tiếng Việt Kếp
-
{Đánh Giá} Ưu Nhược điểm Của Giày Lười Nam đế Cao Su Và Các Loại ...
-
Sự Khác Biệt Của Giày Bảo Hộ ABC Đế Kếp Và Đế Thường
-
Giày Bảo Hộ đế Kếp
-
Phân Loại đế Giày - VO Shop