Từ điển Tiếng Việt "khả Kính" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khả kính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khả kính
- Đáng trọng.
ht. Đáng kính trọng. Môt con người khả kính về tài năng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khả kính
khả kính- (ít dùng) Respectable, estimable, venerable
Từ khóa » Khả Kính Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khả Kính Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Khả Kính - Từ điển Việt
-
Khả Kính Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khả Kính Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khả Kính
-
Khả Kính Là Gì, Nghĩa Của Từ Khả Kính | Từ điển Việt - Anh
-
Khả Kính - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khả Kính Bằng Tiếng Anh
-
Khả Kính Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'khả Kính' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khả Kính Là Gì, Khả Kính Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Khả Kính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Khả Kính Của Bậc Trí Thức - VUSTA
-
Bậc Thầy Khả Kính - Chùa Hoằng Pháp