Từ điển Tiếng Việt "khá" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khá
- tt ở mức độ tương đối cao: Trải phong trần mới tỏ khá, hèn (BNT); Cháu đỗ vào loại khá; Cần phải có một nền kinh tế khá (HCM).
- trgt Đáng; Nên: Hoa đèn kia với bóng người thương (Chp); Khá trách chàng Trương khéo phũ phàng (Lê Thánh-tông).
nt. 1. Ở trình độ trên trung bình một ít. Học sinh khá. 2. Ở mức cao hơn cái đưa ra để so sánh. Độ này sức khỏe khá hơn trước.np. 1. Chỉ mức độ tương đối cao của một tính cách. Công việc khá vất vả. Năng suất khá cao. 2. Tỏ ý yêu cầu làm một việc gì. Các ngươi khá nói cho ta rõ.np. Đáng, đáng được. Khá khen hành động ấy.nt. Khá đẹp, khá tốt về phẩm chất hay về dáng vẻ. Anh ấy cũng khá người. Con bé cũng khá đứa.xem thêm: giỏi, khá, tài, tài tình, khéo, cao tay, cừ, thông thạo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khá
khá- adj
- rather; fairy; enough; passably
- cô ta khá đẹp: She is rather pretty
- rather; fairy; enough; passably
Từ khóa » Khá Là Gì
-
Khá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khá - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Khá Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khá Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Tên Khá - Khá Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
'khá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Khá Là Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Khá Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[Hầu Hết, đại Khái Là, Khá Là, Khoảng, Gần Như] Tiếng Nhật Là Gì ...
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Khá - Từ điển ABC
-
Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
KHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khá Xa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bỏ Xếp Loại Học Sinh Giỏi-khá Và Hàng Loạt điểm Mới Trong đánh Giá ...