Từ điển Tiếng Việt "khả Quan" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khả quan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khả quan
- t. 1 (id.). Trông được, dễ coi. Kiểu nhà mới trông cũng khả quan. 2 Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. Kết quả khả quan. Tình hình khả quan.
ht. 1. Dễ coi, coi được. Kiểu nhà trông cũng khả quan. 2. Tương đối tốt, có thể hài lòng. Kết quả khả quân. Triển vọng khả quan. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhả quan
khả quan- adj
- good; satisfactory
- kết quả khả quan: satisfactory results
- good; satisfactory
Từ khóa » Khả Quan
-
Khả Quan - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khả Quan - Từ điển Việt
-
Khả Quan Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khả Quan' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nhạc Khả Quân - Zing MP3
-
Đến Lúc Buông Tay | Khả Quân (Official MV) - YouTube
-
KHẢ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tín Hiệu Khả Quan Từ Xuất Khẩu - VTV Go
-
Khả Quan - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Ngành Thuế: Thu Ngân Sách đạt Kết Quả Khả Quan
-
Tín Hiệu Khả Quan Cho Venezuela - Báo Hậu Giang
-
Tín Hiệu Khả Quan Cho Venezuela - Báo Hậu Giang
-
Tín Hiệu Khả Quan - Báo Tuổi Trẻ