Translation for 'khảo sát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'khảo sát' translations into English. Look through examples of khảo sát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẢO SÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHẢO SÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "MẪU KHẢO SÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MẪU KHẢO SÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khảo sát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "khảo sát" trong tiếng Anh. khảo động từ. English.
Xem chi tiết »
Words contain "khảo sát" in its definition in English - Vietnamese dictionary: rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chuyến khảo sát" into English. Human translations with examples: survey, geodesist, surveying, paid survey, survey forms, ...
Xem chi tiết »
khảo sát translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. khảo sát. English. survey. KHảO SáT IN MORE LANGUAGES. khmer. ការស្ទង់.
Xem chi tiết »
What does khảo sát mean in English? If you want to learn khảo sát in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
As is khảo sát in English? Come in, learn the word translation khảo sát and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Khảo sát - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Check 'khảo sát' translations into English. Look through examples of khảo sát translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khảo sát" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Khảo sát thường được dịch nghĩa trong tiếng anh là "Survey". Đây là một khái niệm chỉ về một phương pháp thu thập thông tin từ các cá nhân hoặc tổ chức, gọi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khảo Sát In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khảo sát in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu